Giá bán: 0 VND
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Diện | 1 10/100Mbps Auto-Sensing RJ45 Port(Auto MDI/MDIX, PoE) 1 External Reverse SMA Connector One Grounding Terminal |
Nút | Nút reset |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 12VDC / 1.0A kết nối nguồn qua cổng Ethernet ( hộ trợ cáp Ethernet độ dài trên 60 mét) |
Chuẩn Không Dây | IEEE 802.11n,IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten | Ăng ten hướng tính phân cực kép 12dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) | 10.4 × 4.7 × 3.2 in. (265x120x83mm) |
Độ Rộng Chùm Tia Của Ăng Ten | Góc ngang: 60° Góc thẳng: 30° |
Bảo Vệ | Bảo vệ ESD 15kV Bảo vệ chống sét 4000V Tích hợp thiết bị nối đất |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
---|---|
Tần Số | 2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu | 11g: Lên đến 150Mbps(dynamic) 11b: Lên đến 54Mbps(dynamic) 11b: Lên đến 11Mbps(dynamic) |
Độ Nhạy Tiếp Nhận | 802.11n 150M: -76dBm 121.5M: -78dBm 108M: -80dBm 81M: -84dBm 54M:-87dBm 40.5M:-91dBm 27M:-92dBm 13.5M:-95dBm 802.11g 54M: -79dBm 48M: -81dBm 36M: -85dBm 12M: -92dBm 6M:-95dBm |
Chế Độ Không Dây | Chế độ AP Router, Chế độ AP Client Router (WISP Client) Chế độ AP/Client/WDS Bridge/Repeater |
Chức Năng Không Dây | WDS Bridge, Thống kê không dây |
Bảo Mật Không Dây | Kích hoạt/ Vô hiệu hóa SSID Bộ lọc địa chỉ MAC Mã hóa WEP 64/128/152-bit mã hóa bảo mật WPA/WPA2/WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP) |
Chức Năng Nâng Cao | Cung cấp bộ chỉ báo đèn LED tín hiệu 4 mức |
Transmission Power | <20dBm (EIRP, cho nhiều quốc gia dùng chuẩn CE) <27dBm ( nguồn đặt ngoài đỉnh đối với nhiều quốc gia dùng chuẩn FCC) |
OTHERS | |
---|---|
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | TL-WA7210N Thiết bị cấp nguồn Power Injector CD tài nguyên Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements | Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux. |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: -30°C~70°C (-22℉~158℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi Độ ẩm lưu trữ: 5%~95% không tụ hơi |